Có 2 kết quả:
面叙 miàn xù ㄇㄧㄢˋ ㄒㄩˋ • 面敘 miàn xù ㄇㄧㄢˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to talk face-to-face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to talk face-to-face
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0